Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
binh đao
[binh đao]
|
(nghĩa bóng) fire and sword; armed conflicts; hostilities; war
Từ điển Việt - Việt
binh đao
|
danh từ
chiến tranh tàn khốc
dân tình chịu cảnh binh đao khói lửa
(từ cũ) vũ khí dùng trong chiến tranh